Polkadot vs Solana: Những điểm khác biệt chính
Sự trỗi dậy của xu thế đa chuỗi
Như chúng ta đã biết Ethereum hiện là tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường. Là một blockchain tiên phong, Ethereum đã đặt nền tảng vững chắc cho nhiều đổi mới khác nhau như hợp đồng thông minh và NFT.
Tuy nhiên, Ethereum vẫn có những hạn chế của nó. Ví dụ: nó tương đối chậm và chỉ có thể xử lý 30 giao dịch mỗi giây. Hơn nữa, nó vẫn áp dụng mô hình bằng chứng công việc, có nghĩa là nó tiêu tốn nhiều năng lượng.
Kết quả là, các đối thủ cạnh tranh đã xuất hiện, tìm cách giải quyết các vấn đề của Ethereum và đẩy nhanh việc áp dụng hàng loạt của Web3. Trong số các ứng cử viên cạnh tranh nhất, chúng ta có Polkadot và Solana .
Bài viết này sẽ xem xét sự khác biệt giữa hai loại.
Polkadot là gì và Solana là gì?
Được thành lập vào năm 2016 và ra mắt vào tháng 5 năm 2020, Polkadot là một mạng phi tập trung kết nối nhiều hệ sinh thái blockchain.
Polkadot nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác của blockchain bằng cách tạo ra một mạng lưới các blockchains. Đáng chú ý, Polkadot đã có hơn 100 chuỗi trong hệ sinh thái của mình và có khả năng mở rộng quy mô để xử lý lên đến 1 triệu giao dịch mỗi giây.
Nguồn gốc của Solana bắt đầu từ năm 2017, với bản beta mainnet của nó được ra mắt vào tháng 3 năm 2020. Solana tập trung vào việc tăng tốc độ mạng và giảm đáng kể chi phí giao dịch, hoạt động là một mạng blockchain duy nhất.
Hơn nữa, Solana trao quyền cho các nhà phát triển với nền tảng hợp đồng thông minh hiệu suất cao, cho phép họ cung cấp trải nghiệm dapp an toàn, linh hoạt và thân thiện với người dùng. Hiện tại, hàng trăm dự án trong hệ sinh thái Solana đã có sẵn cho người dùng, hỗ trợ nhiều tính năng khác nhau, từ tài chính phi tập trung (DeFi) đến NFT.
Điểm nổi bật về kỹ thuật
Mạng của Polkadot có ba loại blockchains. Đầu tiên là Chuỗi chuyển tiếp Relay Chain, là chuỗi chính xử lý các giao dịch. Sau đó, đến loại tiếp theo, parachains. Đây là các chuỗi dành riêng cho ứng dụng chạy trên Relay Chain, cho phép bổ sung các tính năng mới cho Polkadot.
Loại cuối cùng bao gồm các cầu nối cho phép khả năng tương tác với các blockchain khác, chẳng hạn như Ethereum.
Hơn nữa, Polkadot áp dụng mô hình đồng thuận bằng chứng cổ phần được đề cử (NPoS) để xác minh các giao dịch. Nó được thiết kế với hai vai trò, người xác nhận và người đề cử. Trong một blockchain, trình xác thực là người chịu trách nhiệm xác minh các giao dịch.
Mô hình NPoS cho phép những người được đề cử ủng hộ người xác nhận bằng khoản stake của họ. Cơ chế này tối ưu hóa sự phân quyền và bảo mật dựa trên mô hình bằng chứng cổ phần ban đầu.
Solana-blockchain đã chiếm được cảm tình của nhiều người dùng với hiệu quả vượt trội và khả năng chi phí thấp, nhờ cơ chế đồng thuận độc đáo của nó. Solana hiện thực hóa sự đồng thuận của blockchain bằng cách kết hợp các thuật toán bằng chứng cổ phần (PoS) và bằng chứng lịch sử (PoH).
Cụ thể, mô hình PoH sắp xếp tất cả các giao dịch theo thứ tự thời gian bằng cách sử dụng quy trình đánh dấu thời gian, có thể tăng tốc độ truyền mạng. Khi các giao dịch được sắp xếp, hệ thống sẽ gửi chúng đến trình xác thực để xác minh.
So sánh hiệu suất mạng
Solana và Polkadot là những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ của Ethereum, luôn cố gắng mang lại trải nghiệm blockchain tốt hơn cho người dùng thông qua đổi mới. Vì vậy, hãy so sánh cả ba về chi phí và tốc độ để hiểu hiệu suất gần đây của chúng.
Mã thông báo
Mã thông báo gốc trên Polkadot là DOT và nó có hai chức năng cơ bản trong hệ sinh thái Polkadot, quản trị và đặt cược. DOT, với tư cách là mã thông báo quản trị, cho phép chủ sở hữu bỏ phiếu cho các đề xuất và định hình tương lai của mạng. Về việc đặt cược, DOT được sử dụng để xác minh các giao dịch và tạo ra các mã thông báo bổ sung.
Tổng quan DOT:
- Giá: 7,7 USD
- Nguồn cung lưu hành: 1,11 tỷ
- Vốn hóa thị trường: 8,5 tỉ USD.
Với Solana, mã thông báo SOL cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái của nó. Người dùng có thể sử dụng SOL để thanh toán phí giao dịch khi họ chuyển token hoặc tương tác với các hợp đồng thông minh của Solana. Hold SOL cũng cho phép người dùng chạy các chương trình trên chuỗi hoặc trở thành trình xác nhận.
Tổng quan SOL:
- Giá: 35,5 USD
- Nguồn cung lưu hành: 350 triệu
- Vốn hóa thị trường: 12,4 tỉ USD
Hệ sinh thái
Mục tiêu của Polkadot là xây dựng một mô hình đa chuỗi linh hoạt để các dapp và nền tảng phát triển mạnh mẽ. Nó cho phép các dự án xây dựng trên parachain hoặc chạy chuỗi của riêng họ.
Ví dụ, Moonbeam , một trong những dự án thú vị nhất, là một parachain chia sẻ chung khả năng tương tác của Polkadot.
Solana là một trong những hệ sinh thái blockchain phát triển nhanh nhất trong những năm gần đây, phát triển mạnh trong DeFi , NFT và trò chơi.
Phóng to vào lĩnh vực DeFi, TVL của Solana là 1,42 tỷ USD, theo sau Polygon, Avalanche, Binance Smart Chain, TRON và Ethereum. Trong không gian game và NFT, Solana cũng đang hoạt động tốt. Ví dụ, nền tảng trò chơi Gameta gần đây đã đạt được sức hút lớn, thu hút hơn 270.000 người dùng hàng tháng đến Solana.
Cũng đáng nói là Magic Eden , sàn NFT phổ biến nhất trên Solana. Sàn tương đối non trẻ này hiện đang gây chú ý trong không gian NFT, đứng thứ hai trên Bảng xếp hạng.
Polkadot và Solana: cái nào tốt hơn?
Bằng cách so sánh, chúng ta có thể nhận thấy rằng cả hai dự án đều có những điểm khác biệt. Polkadot nhấn mạnh giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác, trong khi Solana tập trung nhiều hơn vào việc cải thiện tốc độ mạng và giảm chi phí.
Hy vọng cả hai dự án sẽ đạt được nhiều đột phá hơn trong tương lai và mang lại trải nghiệm blockchain tốt hơn cho người dùng.
VIC Crypto tổng hợp
Tin tức liên quan:
Polkadot “hất cẳng” Dogecoin khỏi top 10 đồng coin vốn hóa lớn nhất thị trường