banner
banner
Background VIC News
Thứ sáu, 22/04/2022, 09:09 (GMT + 7)
Thứ sáu, 22/04/2022, 09:09 (GMT + 7)

Phân tích kĩ thuật là gì? Vai trò của phân tích kĩ thuật trong thị trường tài chính

Chắc hẳn mọi người khi bắt đầu tham gia vào thị trường tài chính như chứng khoán, forex, crypto... đều đã nghe qua về phân tích kĩ thuật. Vậy phân tích kĩ thuật là gì? Ứng dụng của nó trong thị trường tài chính thế nào? Chúng ta cùng đi tìm hiểu bài học nhập môn đầu tiên nhé!
Mục lục bài viết
  1. 1. Giới thiệu về phân tích kĩ thuật
  2. 2. Phân tích kĩ thuật là gì?
  3. 3. Vì sao cần phải biết phân tích kĩ thuật?
  4. 3. Phân tích kĩ thuật hoạt động thế nào?
  5. 4. Các chỉ báo phân tích kĩ thuật phổ biến
  6. 5. Các tín hiệu giao dịch
  7. 6. Các ý kiến phê bình
  8. 7.  Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật
  9. 8. Tổng kết

1. Giới thiệu về phân tích kĩ thuật

Phân tích kỹ thuật là một trong những phương pháp phân tích phổ biến nhất hiện nay để có thể xác định cơ hội giao dịch thông qua các chỉ báo và kỹ năng phân tích của trader.

Vậy vì sao Phân tích kỹ thuật lại được áp dụng rộng rãi? Học phân tích kỹ thuật như thế nào?

Cùng mình tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé.

2. Phân tích kĩ thuật là gì?

Phân tích kỹ thuật - Technical Analysis (TA), hay còn gọi là nghiên cứu biểu đồ, là một loại phân tích nhằm dự đoán hành vi thị trường trong tương lai dựa trên diễn biến giá cả và khối lượng giao dịch trước đó. Phương pháp TA được áp dụng rộng rãi cho cổ phiếu và các tài sản khác trong thị trường tài chính truyền thống, nhưng nó cũng là một thành phần không thể thiếu trong thị trường tiền mã hóa.

Phân tích kỹ thuật đưa ra dự đoán giá tương lai thông qua việc phân tích hành động dữ liệu giá của quá khứ mặc dù mọi phân tích đều không thể chính xác hoàn toàn tuyệt đối.

Trong phân tích kỹ thuật có các danh mục chính như:

+ Thông tin trong khung thời gian xem xét.

+ Các chỉ báo kỹ thuật mà nhà đầu tư lựa chọn sử dụng.

+ Khả năng phân tích và đưa ra quyết định của mỗi cá nhân nhà đầu tư.

3. Vì sao cần phải biết phân tích kĩ thuật?

Trong khi phân tích cơ bản - Fundamental analysis (FA), xem xét nhiều yếu tố xung quanh giá của một tài sản, TA chỉ tập trung xem xét hành động giá cả trong lịch sử. Do đó, nó được sử dụng như một công cụ để kiểm tra các biến động giá cả và khối lượng giao dịch, và nhiều nhà giao dịch sử dụng phân tích này để xác định các xu hướng và các cơ hội giao dịch thuận lợi.

Mặc dù các hình thức phân tích kỹ thuật đầu tiên đã xuất hiện ở Amsterdam vào thế kỷ thứ 17 và ở Nhật Bản vào thế kỷ 18, phép phân tích kỹ thuật hiện đại thường được xem là bắt nguồn từ công trình của Charles Dow. Là một nhà báo về tài chính và người sáng lập tạp chí The Wall Street Journal, Dow là một trong những người đầu tiên nhận thấy rằng các tài sản và thị trường riêng lẻ thường biến động theo các xu hướng, các xu hướng đó có thể được phân khúc và kiểm tra. Công trình của ông sau đó đã khai sinh ra Lý thuyết Dow, lý thuyết này đã khuyến khích những phát triển về sau của phân tích kỹ thuật.

Trong giai đoạn đầu, cách tiếp cận thô sơ của phân tích kỹ thuật được dựa trên các bảng tính tự làm và các phép tính toán thủ công, nhưng với sự tiến bộ của công nghệ và điện toán hiện đại, TA đã trở nên phổ biến và ngày nay nó là một công cụ quan trọng đối với nhiều nhà đầu tư và giao dịch

Và việc học phân tích kỹ thuật là thực sự cần thiết bởi:

+ Giá cả phản ánh thông tin của toàn bộ thị trường. Biểu hiện rõ ràng nhất của quy luật cung-cầu chính là thông qua giá cả, chúng phản ánh tâm lý thị trường. Bạn có thể thông qua việc sàng lọc các thông tin biến qua giá, hình thành cơ sở phân tích và đưa ra nhận định cho tương lai.

+ Giá cả luôn đi theo một xu hướng nhất định, hoàn toàn không phải ngẫu nhiên. Dù bạn tiến hành phân tích trên các khung thời gian ngắn hạn hay dài hạn, bạn có thể giả sử việc giá cả sẽ lặp lại theo một xu hướng trong quá khứ.

+ Hành động giá hiện tại là cơ sở đáng tin để bạn phân tích xu thế tương lai. Các hình thức phân tích khác có thể giúp bạn đưa ra quyết định mua/bán hay không nhưng điểm mua/bán thì hầu hết mọi người đều sử dụng phân tích kỹ thuật.

+ Phân tích kỹ thuật hoàn toàn có thể học và rèn luyện thông qua quá trình: Nếu bạn mới gia nhập thị trường và các kiến thức vĩ mô còn quá khó cho bạn tiếp cận thì phân tích kỹ thuật sẽ là nơi bắt đầu của bạn. Dần dần qua quá trình rèn luyện, kỹ năng phán đoán thông qua dữ liệu lịch sử giá của bạn sẽ càng được nâng cao hơn.

+ Con số không biết nói dối: Việc sử dụng phân tích kỹ thuật giúp bạn tránh xa các quyết định cảm tính sẽ tăng xác suất thắng của bạn lên cao hơn và đảm bảo lợi nhuận, điều này đặc biệt đúng khi bạn chơi margin hoặc hợp đồng  chênh lệch CFD.

3. Phân tích kĩ thuật hoạt động thế nào?

Như đã đề cập, TA về cơ bản là một nghiên cứu về mức giá hiện tại và mức giá trước đó của một tài sản. Giả định cơ bản chính về phân tích kỹ thuật là sự biến động về giá của một tài sản không phải là ngẫu nhiên, và các biến động này thường phát triển thành các xu hướng có thể xác định theo thời gian.

Về bản chất, TA là sự phân tích các lực lượng thị trường của cung và cầu, là một đại diện cho tâm lý chung của thị trường. Nói cách khác, giá của một tài sản là sự phản ánh của các lực lượng mua và bán đối nghịch, và những lực lượng này liên quan chặt chẽ đến cảm xúc của các nhà giao dịch và nhà đầu tư (chủ yếu là các cảm xúc sợ hãi và tham lam). 

Đáng chú ý là, TA được coi là đáng tin cậy và hiệu quả hơn trong các thị trường hoạt động trong điều kiện bình thường, với khối lượng giao dịch lớn và tính thanh khoản cao. Các thị trường khối lượng cao ít bị ảnh hưởng bởi sự thao túng giá cả; và các ảnh hưởng bên ngoài bất thường có thể tạo ra các tín hiệu sai và khiến TA trở nên vô dụng.

Để kiểm tra các mức giá và để tìm ra các cơ hội thuận lợi, các nhà giao dịch sử dụng nhiều công cụ nghiên cứu biểu đồ, được gọi là các chỉ báo. Các chỉ báo phân tích kỹ thuật có thể giúp các nhà giao dịch xác định các xu hướng hiện có và đồng thời cung cấp các thông tin sâu sắc về các xu hướng có thể xuất hiện trong tương lai. Vì các chỉ báo TA dễ bị sai, nên một số nhà giao dịch sử dụng kết hợp nhiều chỉ báo như một cách để giảm rủi ro.

4. Các chỉ báo phân tích kĩ thuật phổ biến

Thông thường, các nhà giao dịch khi sử dụng TA thường dùng nhiều chỉ báo và số liệu khác nhau để thử và xác định các xu hướng của thị trường, dựa trên biểu đồ và hành động giá trong lịch sử. Trong số các chỉ báo phân tích kỹ thuật, đường trung bình động đơn giản (SMA) là một trong những chỉ báo được sử dụng và biết đến nhiều nhất. Như có thể thấy từ cái tên của nó, SMA được tính dựa trên giá đóng cửa của một tài sản trong khoảng thời gian nhất định. Trung bình động số mũ (EMA) là một phiên bản sửa đổi từ SMA, chỉ báo này coi trọng giá đóng cửa gần đó hơn mức giá cũ.

Một chỉ báo khác thường được sử dụng là chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), chỉ báo này thuộc nhóm các chỉ báo được gọi là bộ dao động. Không giống như các trung bình động đơn giản chỉ có khả năng theo dõi sự thay đổi giá theo thời gian, các bộ dao động áp dụng các công thức toán học vào dữ liệu định giá, từ đó đưa ra các kết quả nằm trong các phạm vi được xác định trước. Trong trường hợp của RSI, phạm vi này là trong khoảng từ 0 đến 100.

Chỉ báo Bollinger Bands (BB) là một bộ dao động khác khá phổ biến đối với các nhà giao dịch. Chỉ báo BB bao gồm hai dải nằm ở hai bên của trung bình động. Nó được sử dụng để pháthiện các điều kiện mua quá mức và bán quá mức tiềm năng của thị trường, cũng như để đo lường sự biến động của thị trường.

Ngoài các công cụ TA cơ bản và đơn giản hơn, có một số chỉ báo dựa vào các chỉ báo khác để tạo dữ liệu. Chẳng hạn, Stochastic RSI được tính bằng cách áp dụng một công thức toán học cho vào số RSI thông thường. Một ví dụ phổ biến khác là chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD). Chỉ báo MACD được tạo bằng cách lấy hiệu của hai EMA để tạo đường chính (đường MACD). Đường đầu tiên sau đó được sử dụng để tạo EMA khác, tạo ra đường thứ hai (được gọi là đường tín hiệu). Ngoài ra, còn có biểu đồ MACD, được tính toán dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường này.

5. Các tín hiệu giao dịch

Mặc dù các chỉ báo rất hữu ích để xác định xu hướng chung, chúng cũng có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chuyên sâu về các điểm vào và điểm thoát tiềm năng (tín hiệu mua hoặc bán). Các tín hiệu này có thể được tạo khi các sự kiện cụ thể xảy ra trong biểu đồ của chỉ báo. Ví dụ, khi chỉ báo RSI có kết quả từ 70 trở lên, điều đó chỉ ra rằng thị trường đang hoạt động trong điều kiện mua quá mức. Tương tự như vậy, khi chỉ báo RSI giảm xuống 30 hoặc thấp hơn, điều đó thường được coi là tín hiệu cho thấy thị trường đang ở trong điều kiện bán quá mức.

Như đã thảo luận ở trên, các tín hiệu giao dịch được cung cấp bởi phân tích kỹ thuật không phải lúc nào cũng chính xác và và chỉ báo TA tạo một lượng nhiễu đáng kể (tín hiệu sai). Điều này đặc biệt đúng đối với thị trường tiền mã hóa, thị trường này luôn nhỏ hơn các thị trường truyền thống do vậy chúng dễ biến động hơn.

6. Các ý kiến phê bình

Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong tất cả các loại thị trường, nhiều chuyên gia cho rằng TA là một phương pháp gây tranh cãi và không đáng tin cậy, và thường được gọi là một “lời tiên tri tự ứng nghiệm”. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các sự kiện chỉ xảy ra vì một số lượng lớn người cho rằng chúng sẽ xảy ra.

Các nhà phê bình cho rằng, trong bối cảnh thị trường tài chính, nếu một số lượng lớn các nhà giao dịch và nhà đầu tư cùng dựa vào các loại chỉ báo như nhau, chẳng hạn như các đường hỗ trợ hoặc kháng cự, các chỉ báo này sẽ có nhiều khả năng trở thành hiện thực hơn. 

Mặt khác, nhiều người ủng hộ TA lập luận rằng mỗi nhà nghiên cứu biểu đồ có cách phân tích biểu đồ riêng và họ sử dụng một số chỉ báo có sẵn. Điều đó có nghĩa là việc một số lượng lớn các nhà giao dịch sử dụng cùng một chiến lược cụ thể là điều không thể xảy ra.

7.  Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật

Tiền đề trung tâm của phân tích kỹ thuật là giá thị trường đã phản ánh tất cả các yếu tố cơ bản liên quan đến một tài sản cụ thể. Nhưng trái ngược với cách tiếp cận TA trong đó chủ yếu tập trung vào sự biến động về giá và khối lượng giao dịch (biểu đồ thị trường), phân tích cơ bản (FA) áp dụng chiến lược phân tích rộng hơn và chú trọng hơn vào các yếu tố định tính.
Phân tích cơ bản cho rằng hiệu suất trong tương lai của một tài sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố hơn là dữ liệu lịch sử. Về cơ bản, FA là một phương pháp được sử dụng để ước tính giá trị nội tại của một công ty, doanh nghiệp hoặc tài sản dựa trên nhiều điều kiện kinh tế vi mô và vĩ mô, chẳng hạn sự quản lý và uy tín của công ty, sự cạnh tranh của thị trường, tốc độ tăng trưởng và sức khỏe của ngành.

Do đó, chúng ta có thể xem xét rằng không giống như TA chủ yếu được sử dụng như một công cụ dự đoán cho sự biến động về giá và hành vi thị trường, FA là một phương pháp để xác định liệu một tài sản có được định giá quá cao hay không, theo bối cảnh và tiềm năng của nó. Trong khi phân tích kỹ thuật chủ yếu được sử dụng bởi các nhà giao dịch ngắn hạn, các nhà quản lý quỹ và nhà đầu tư dài hạn có xu hướng ưa thích phân tích cơ bản.

Một lợi thế đáng chú ý của phân tích kỹ thuật là nó dựa vào các dữ liệu định lượng. Như vậy, nó cung cấp một khuôn khổ để nghiên cứu khách quan về lịch sử giá cả, loại bỏ yếu tố phỏng đoán thường gắn liền với cách tiếp cận định tính hơn của phân tích cơ bản.

Tuy nhiên, mặc dù xử lý các dữ liệu thực nghiệm, TA vẫn bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị và chủ quan cá nhân. Ví dụ, một nhà giao dịch có khuynh hướng đưa ra một kết luận nhất định về một tài sản sẽ có khả năng dùng các công cụ TA của mình để hỗ trợ cho sự thiên vị của mình và phản ánh các quan niệm định trước của họ. Và trong nhiều trường hợp, điều này xảy ra mà họ hoàn toàn không nhận ra. Hơn nữa, phân tích kỹ thuật cũng có thể thất bại trong các giai đoạn mà thị trường không thể hiện một mô hình hoặc xu hướng rõ ràng.

8. Tổng kết

Ngoài những ý kiến phê bình và cuộc tranh luận lâu dài về việc phương pháp nào là tốt hơn, nhiều người cho rằng kết hợp cả hai phương pháp TA và FA là một lựa chọn hợp lý hơn. Trong khi phân tích cơ bản thường liên quan đến các chiến lược đầu tư dài hạn, phân tích kỹ thuật có thể cung cấp thông tin sâu sắc liên quan đến các điều kiện thị trường ngắn hạn, điều này có thể hữu ích cho cả các nhà giao dịch và nhà đầu tư (ví dụ, khi cố gắng xác định các điểm vào và ra thuận lợi).

 

 


Disclaimer: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên đầu tư. Đầu tư Crypto là một hình thức đầu tư mạo hiểm và người tham gia phải chịu hoàn toàn trách nhiệm với khoản đầu tư của mình. 

Follow us: Fanpage | Group FB | Group chat | Channel Analytics | Channel NFT Youtube 



Mục Lục Bài Viết
  1. 1. Giới thiệu về phân tích kĩ thuật
  2. 2. Phân tích kĩ thuật là gì?
  3. 3. Vì sao cần phải biết phân tích kĩ thuật?
  4. 3. Phân tích kĩ thuật hoạt động thế nào?
  5. 4. Các chỉ báo phân tích kĩ thuật phổ biến
  6. 5. Các tín hiệu giao dịch
  7. 6. Các ý kiến phê bình
  8. 7.  Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật
  9. 8. Tổng kết

Tổng hợp chi tiết tất cả các quỹ Ethereum ETF đang chờ phán quyết từ SEC

Nhiều tổ chức lớn đang kỳ vọng được SEC bật đèn xanh để niêm yết các quỹ Ethereum ETF Spot tại Hoa Kỳ
một năm trước Kiến thức nâng cao

Optimism triển khai các tính năng Superchain mới cho các nhà phát triển Layer 3

Với kế hoạch mới này, Optimism đang mong muốn hỗ trợ các nhà phát triển xây dựng DApp Layer 3 trên Superchain của....
một năm trước Kiến thức nâng cao

Injective (INJ) triển khai Rollup inEVM sử dụng công nghệ của cả Celestia, Pyth và LayerZero,…

Injective hôm nay vừa giới thiệu Injective EVM (inEVM) trên mạng chính, bản Roll-up dành riêng cho Ethereum đầu tiên được thiết kế....
một năm trước Kiến thức nâng cao

Co-Founder của Manta cho rằng chỉ một số ít Ethereum Layer 2 có thể tồn tại trong 5 năm tới

Kenny Li, co-founder Manta Network lập luận rằng chỉ những blockchain "modular" mới có cơ hội tồn tại, nhưng các nhà phê bình....
một năm trước Kiến thức nâng cao

Tiêu chuẩn ERC-3643 xuất hiện và định hình tương lai của việc mã hóa tài sản như thế nào?

ERC-3643 là bộ hợp đồng thông minh mã nguồn mở cải tiến từ ERC-20 với tiềm năng nền tảng quan trọng cho xu....
một năm trước Kiến thức nâng cao